Từ điển Thiều Chửu
塲 - tràng
① Tục dùng như chữ tràng 場.

Từ điển Trần Văn Chánh
塲 - trường
Như 場 (bộ 土).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
塲 - trường
Như chữ Trường 場.


戰塲 - chiến trường || 壇塲 - đàn tràng || 名塲 - danh trường || 運動塲 - vận động trường || 圍塲 - vi trường || 舞塲 - vũ trường ||